Có 2 kết quả:
行使职权 xíng shǐ zhí quán ㄒㄧㄥˊ ㄕˇ ㄓˊ ㄑㄩㄢˊ • 行使職權 xíng shǐ zhí quán ㄒㄧㄥˊ ㄕˇ ㄓˊ ㄑㄩㄢˊ
xíng shǐ zhí quán ㄒㄧㄥˊ ㄕˇ ㄓˊ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to exercise power
Bình luận 0
xíng shǐ zhí quán ㄒㄧㄥˊ ㄕˇ ㄓˊ ㄑㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to exercise power
Bình luận 0